Mô tả: Máy thủy chuẩn (máy thủy bình) là loại máy được sử dụng nhiều trong ngành đo đạc xây dựng, lắp đặt cầu đường, nhà ở, nhà cao tầng… Chiếc máy thủy chuẩn điện tử Sokkia B40 này đáp ứng đủ các tính năng của một loại máy thủy bình hiện đại nhất.
Máy thủy chuẩn tự động Sokkia B40 với độ chính xác cao
Máy thủy chuẩn B40 được thiết kế tương tự máy thủy bình B30, B20 trước đây nhưng có nhiều đặc điểm nhỏ giúp quý khách dễ dàng thao tác và làm việc với thiết bị đo đạc này hơn.
Độ chính xác cũng như độ phóng đại của ống kinh hoàn toàn được cải tiến. Với độ phóng đại là 24X và sai số 2.0 mm trên 1km đo đi đo về. Hoàn toàn vượt trội so vỡi độ phóng đại 28X.
Tích hợp bọt thủy tròn giúp máy tự động cân bằng nhanh, mang lên kết quả đo chính xác nhất có thể. Giúp quý khách hàng làm việc với máy thủy bình Sokkia B40 dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
Tham khảo: Các loại máy thủy bình thông dụng nhất
Độ bền vượt trội và tính năng cân bằng tuyệt vời
Có thể nói máy thủy chuẩn điện tử Sokkia B40 là sự kết hợp giữa các tiêu chí về độ bền và độ chính xác đã tạo nên một thiết bị đo đạc tốt nhất, có trải nghiệm tuyệt vời nhất cho người sử dụng.
Làm việc trong tất cả các môi trường kể cả môi trường thiếu sáng . Sokkia B40 được thiết kế với tăng cường độ tin cậy cao hơn trong môi trường không thuận lợi về độ ẩm và bụi bẩn. Đạt tối ưu trong lúc làm việc và sử dụng máy đo đạc.
Người dùng dễ dàng thao tác và bắt mục tiêu nhanh chóng, độ chống rung cùng bọt thủy tròn giúp cân bằng máy nhanh nhất.
Khả năng tự động cân bằng mạnh mẽ giúp các thao tác trên máy thủy chuẩn Sokkia B40 giảm thiểu thời gian tối đa làm việc và cân bằng máy thủy bình. Chỉ duy nhất với 2 ốc cân máy nâng hạ độ cao, người sử dụng có thể dễ dàng lập trạm đo ngay lập tức.
Thông số kỹ thuật
Ống kính |
Chiếu dài ống kính | 215 mm |
Đường kính vật kính | 32 mm |
Độ phóng đại | 24 X |
Ảnh Thuận | |
Độ phân giải | 4.0 “ |
Trường nhìn | 1025’ |
Tiêu cự nhỏ nhất | 0.3 m |
Độ chính xác | |
Sai số chuẩn trên | 1km ± 2.0 mm |
Phạm vi bù | ± 15’ |
Độ nhạy | ± 0.5” |
Bàn độ ngang | |
Đường kính | 103 mm |
Khoảng chia bàn độ ngang | 10 |
Bột thủy tròn | 10’/2mm |
Chống nước | IPX6 |
Hằng số đo khoảng cách Nhân: 100, cộng | : 0 |
Môi trường hoạt động | |
Chịu nước và bụi Tiêu chuẩn | IPX6 |
Nhiệt độ | – 20° C đến + 50° C |
Bảo quản | – 40° C đến + 70° C |
Kích Thước | 130 x 125 x 135 mm |
Chân + Mea | Bao gồm |
Gía: Liên hệ 0975 53 51 52( Ms. Trâm)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.